(vật lý), (toán học) điểm point contact điểm tiếp xúc, tiếp điểm point of intersection giao điểm
(thể dục,thể thao) điểm to score points ghi điểm to give points to somebody chấp điểm ai; (nghĩa bóng) giỏi hơn ai, cừ hơn ai to win on points thắng điểm
điểm, vấn đề, mặt at all points về mọi điểm, về mọi mặt to differ on many points phản đối nhau về nhiều điểm a point of honour điểm danh dự, vấn đề danh dự a point of conscience vấn đề lương tâm point of view quan điểm to make a point of coi thành vấn đề, coi là rất cần thiết to make a point nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề to the point đúng vào vấn đề he carried his point điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận to come to the point đi vào vấn đề, đi vào việc to be off the point lạc đề in point of fact thực tế là
điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương
=====lợi ích
see any point of nhìn thấy bất cứ lợi ích nào của việc j rallying point địa điểm tập trung cardinal points bốn phương trời the 32 points of the compass 32 hướng trên la bàn
lúc at the point of death lúc hấp hối on the point of doing something vào lúc bắt tay vào việc gì
nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa…) I don”t see the point tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào
sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc his remarks lack point những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc
(săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn) to make a point; to come to a point đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)
làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc to point a remark làm cho lời nhận xét sâu sắc (chua cay)
(+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm to be pointed at (nghĩa bóng) bị thiên hạ chỉ trỏ, bị thiên hạ để ý
(+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ chỉ ra rằng rằng, vạch ra I want to point to these facts tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này
chỉ
Giải thích VN: Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.
nhằm vào
Giải thích VN: Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.
Bạn đang xem: Point là gì
Xem thêm: Denominator Là Gì – Nghĩa Của Từ Denominator, Từ
Xem thêm: Trade Union Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
trỏ
Giải thích VN: Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.
hướng isotropic point điểm đẳng hướng outstanding point điểm hoạch định reference point điểm hoạch định snot point location map bản đồ (hoạch định) theo điểm nổ
dấu chấm actual decimal point dấu chấm thập phân thực assumed decimal point dấu chấm thập phân giả định binary fixed-point number số nhị phân dấu chấm động binary floating point number tổng giá trị nhị phân dấu chấm động binary point dấu chấm nhị phân centesimal floating point format dạng thức dấu chấm động phần trăm decimal point dấu chấm thập phân fixed point dấu chấm cố định fixed-point arithmetic biểu diễn dấu chấm tĩnh fixed-point arithmetic số học dấu chấm tĩnh fixed-point notation biểu diễn dấu chấm tĩnh fixed-point notation ký pháp dấu chấm tĩnh floating point dấu chấm động floating point underflow tràn dưới dấu chấm động floating-point accelerator (FPA) bộ gia tốc dấu chấm động floating-point arithmetic số học dấu chấm động floating-point base cơ số dấu chấm động floating-point coefficient hệ số dấu chấm động floating-point constant hằng số dấu chấm động floating-point feature đặc điểm dấu chẩm động floating-point format dạng thức dấu chấm động floating-point hardware phần cứng dấu chấm động floating-point literal chữ số dấu chấm động floating-point notation biểu diễn dấu chấm động floating-point notation ký pháp dấu chấm động floating-point number số dấu chấm động floating-point operation phép toán dấu chấm động floating-point operation (FLOP) phép toán dấu chấm động floating-point operation (FLOP) thao tác dấu chấm động floating-point processor (FPP) bộ xử lý dấu chấm động floating-point radix cơ số dấu chấm động floating-point representation biểu diễn dấu chấm động floating-point routine hồ sơ dấu chấm động floating-point storage bộ nhớ dấu chấm động floating-point system hệ thống dấu chấm động floating-point type kiểu dấu chấm động floating-point unit (FPU) bộ (xử lý) dấu chẩm động FLOP (floating-point operation) phép toán dấu chấm động FLOP (floating-point operation) thao tác dấu chấm động FPA (floating-point accelerator) máy gia tốc dấu chấm động FPU (floating-point unit) bộ (xử lý) dấu chấm động FSV (floating-point status vector) vectơ trạng thái dấu chấm động full point dấu chấm câu MFLOPS (millionof floating point operation per second) một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây million or floating point operations per second (MPLOPS) triệu phép toán dấu chấm động trong một giây pin-point dấu chấm kim point location vị trí dấu chấm radix point dấu chấm cơ số radix point dấu chấm thập phân software floating point dấu chấm động phần mềm
dấu chấm câu
đầu nhọn point of pile đầu nhọn của cọc
dấu phẩy binary point dấu phẩy nhị phân decimal point dấu phảy thập phân fixed decimal point dấu phẩy thập phân cố định fixed point dấu phẩy cố định fixed point arithmetic số học dấu phẩy cố định fixed point data dữ liệu dấu phẩy cố định fixed-point arithmetic tính dấu phẩy cố định floating decimal point dấu phẩy thập phân động floating point dấu phẩy di dộng floating point dấu phẩy di động floating point algebra đại số dấu phẩy động floating point computer máy tính dấu phẩy động floating point data dữ liệu dấu phẩy động floating point number số dấu phẩy động floating point numbers các số có dấu phẩy động floating point precision độ chính xác dấu phẩy động floating point queue hàng dấu phẩy động floating point representation system hệ biểu diễn số dấu phẩy động floating-point dấu phẩy động floating-point (representation) system hệ thống dấu phẩy động floating-point arithmetic số học dấu phẩy động floating-point arithmetic tính toán dấu phẩy động floating-point arithmetic unit khối số học dấu phẩy động floating-point base cơ số dấu phẩy động floating-point calculation phép tính dấu phẩy động floating-point radix cơ số dấu phẩy động floating-point register thanh ghi dấu phẩy động floating-point unit (FPU) khối dấu phẩy động FPP (floatingpoint processor) bộ xử lý dấu phẩy động MFLOPS (millionfloating-point operations per second) triệu phép tính dấu phẩy động mỗi giây
điểm
Giải thích VN: Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.
a-point a-điểm aberration of point image quang sai của ảnh điểm above-zero point điểm dương absolute point điểm tuyệt đối access point điểm truy xuất access point điểm truy cập access point điểm truy nhập Access Point (UPT) (AP) điểm truy nhập (UPT) access point-AP điểm đi vào Access Registration Point (UPT) (ARP) điểm đăng ký truy nhập accessible boundary point điểm biên đạt được accessible point điểm đạt được accidental base point điểm cơ sở ngẫu nhiên accidental double point điểm kép ngẫu nhiên accumulation point điểm tụ addressable point điểm có địa chỉ addressable point điểm khả lập địa chỉ addressable point điểm lập địa chỉ được adherence point điểm dính adjacent control point điểm điều khiển kế cận adjacent control point điểm điều khiển phụ cận adjacent point điểm liền kề adjoining point điểm gần kề adjusting point điểm điều chỉnh aiming point điểm ngắm chuẩn alert focal point tiêu điểm báo động alert focal point trung tâm điểm báo động algebraic branch point điểm rẽ nhánh đại số ambiguous point điểm không xác định amplitude of a point góc cực của một điểm anchor point điểm neo anchoring point điểm (thả) neo angular point điểm góc aniline point điểm anilin aniline point điểm của aniline annealing point điểm ủ antipodal point điểm xuyên tâm đối application point điểm đặt (lực) application point điểm đặt lực Applications Access Point (AAP) điểm truy nhập ứng dụng approach point điểm tiếp cận artificial neutral point điểm trung tính nhân tạo asphalt softening point test phép xác định điểm mềm của atphan Assignment Source Point (ASP) điểm nguồn chỉ định astrogeodetic point điểm trắc địa thiên văn astronomic point điểm thiên văn astronomical azimuthal point điểm phương vị thiên văn asymptotic point điểm tiệm cận asynchronous entry point điểm nhập bất đồng bộ at a point ở một điểm at the subsatellite point ở điểm thẳng đứng của vệ tinh atmospheric boiling point điểm sôi áp suất thường atmospheric boiling point điểm sôi khí quyển available point điểm khả dụng average boiling point điểm sôi trung bình azeotropic point điểm đồng sôi balance point điểm cân bằng balance point điểm cân bằng (cầu đo) balance point of a transformer điểm cân bằng của máy biến áp base (ofa topological space at a point x) cơ sở của một không gian tôpô ở điểm x base at a point cơ sở ở một điểm base point điểm chuẩn base point điểm cơ sở base point điểm đáy battery exchange point điểm thay đổi ngay ắcqui battery loading point điểm nạp ắcqui beam impact point điểm chạm của chùm bearing point điểm tựa bearing point điểm đỡ beginning point điểm đầu đường bend point điểm uốn bending point điểm uốn bifurcation point điểm phân nhánh đôi bisecting point of a segment trung điểm của một đoạn thẳng blocking point điểm tắc nghẽn boiling point điểm sôi boiling point điểm sôì boiling point điểm sôi (nhiệt độ) boiling point curve đường cong điểm sôi boiling point lowering giảm điểm sôi boiling point lowering sự giảm điểm sôi boiling point measuring instrument dụng cụ đo điểm sôi boiling point method phương pháp điểm sôi boiling point rising tăng điểm sôi boiling point temperature nhiệt độ điểm sôi Border Crossing Point (BCP) điểm vượt qua đường biên boundary point điểm biên brace point điểm giằng branch point điểm nối branch point điểm nút ở mạng điện branch point điểm phân nhánh branch point điểm rẽ nhánh branching point điểm phân nhánh branching point điểm rẽ nhánh break point điểm đứt break point điểm gãy break point điểm gãy khúc break point điểm gãy liên tục break point điểm ngắt break point điểm ngừng (máy) break point điểm phân lớp break point điểm tạm dừng Break Point Location (BPL) định vị điểm đứt breaker point điểm gãy breaker point điểm ngắt điện breakeven point điểm hòa vốn breaking point điểm vỡ breaking point điểm gãy Breaking point điểm giòn (Bitum) breaking point điểm ngắt breaking point điểm phân lớp breakthrough point điểm lò nối thông gió brittle point điểm giòn bubble point điểm sôi bubble point điểm sôi bọt bubble point điểm sủi (tăm) bubble point curve đường cong điểm sôi burning point điểm bốc cháy burning point điểm cháy cable distribution point điểm phân nhánh cáp cable distribution point điểm phân phối cáp CACP (centralarbitration control point) điểm điều khiển phân xử trung tâm call point điểm gọi capillary point điểm mao dẫn cardinal point cơ điểm cardinal point điểm mốc casing point điểm chống ống category of topological spaces with basic point phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở center point điểm tâm central arbitration control point (CACP) điểm điều khiển phân xử trung tâm central point điểm trung tâm centre point điểm tâm centre point tâm điểm chainage point điểm lý trình change point (surveying điểm thay đổi ngay character reference point điểm quy chiếu ký tự character reference point điểm tham chiếu ký tự characteristic point điểm đặc trưng charging point điểm chất tải charging point điểm nạp check point điểm khống chế check point điểm kiểm tra check point start khởi động điểm kiểm tra checking point điểm khống chế chilling point điểm đông chilling point điểm kết tinh (parafin) chilling point điểm tôi circuit point điểm khép đa giác circular point điểm vòng circular point điểm quay vòng clipping point điểm rìa closed-cup flash point điểm mốc cháy đóng nắp closing point điểm khép kín cloud point điểm vân đục cloud point điểm vẩn đục cloud point điểm đục cloud point temperature nhiệt độ (điểm) vẩn đục cluster point điểm tụ code point điểm mã cold point điểm lạnh collection point block khối điểm thu thập collection point block (CPB) khối điểm tập hợp collection point block (CPB) khối điểm thu thập collimated point source nguồn điểm chuẩn trực collinear point điểm cộng tuyến complex point điểm phức compression point điểm bắt đầu nén condensation point điểm ngưng condensation point điểm ngưng kết condensation point điểm ngưng tụ Configuration Change Point (CCP) điểm thay đổi ngay cấu hình conflict point điểm va chạm conflict point điểm giao nhau conflict point điểm xung đột congealing point điểm đồng tụ congealing point
Chuyên mục:
Các câu hỏi về Point Là Gì – WEB GIẢI ĐÁP
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Point Là Gì – WEB GIẢI ĐÁP hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3Bài viết Point Là Gì - WEB GIẢI ĐÁP ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Point Là Gì - WEB GIẢI ĐÁP Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Point Là Gì - WEB GIẢI ĐÁP rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!
Các Hình Ảnh Về Point Là Gì – WEB GIẢI ĐÁP
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Point #Là #Gì #WEB #GIẢI #ĐÁP
Tra cứu báo cáo ở WikiPedia
Bạn khả năng tham khảo thêm nội dung về Point Là Gì – WEB GIẢI ĐÁP từ web Wikipedia tiếng Việt.◄source: https://so1vn.vn/
Xem thêm các bài viết về giải đáp ở : https://so1vn.vn/hoi-dap/
Trả lời