Bài viết Humour là gì – WEB GIẢI ĐÁP thuộc chủ đề về Hỏi đáp đang được rất nhiều bạn lưu tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng So1vn.vn tìm hiểu Humour là gì – WEB GIẢI ĐÁP trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem bài viết : “Humour là gì – WEB GIẢI ĐÁP”
Bạn đang xem: Humour là gì




Tóm tắt nội dung
humour


humour /”hju:mə/ danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) humor) sự hài hước, sự hóm hỉnha story full of humour: một câu chuyện rất hài hước, một câu chuyện rất hóm hỉnh khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùato have no sense of humour: không biết hài hước, không biết đùa tính khí, tâm trạngto be in good humour: tâm trạng vui vẻto be in bad humour: tâm trạng không được vui, bực bội; cáu gắtto be out of humour: khó chịu, bực bội, gắt gỏng ý thích, ý thiên vềnot to be in the humour for joking: không thích đùa dịch, thể dịch (trong cơ thể)vitreous humour: dịch thuỷ tinh (trong cầu mắt) ngoại động từ chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai)
Lĩnh vực: y họcdịch, thể dịchaqueous humourthủy dịchvitreous humourpha lê dịch




Xem thêm: Bạn Có Phải Là Người dùng đồ Tactical Là Gì


Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
humour
Từ điển Collocation
humour noun
1 amusing quality/ability to find things funny
ADJ. wry With wry humour, they laugh at their misfortunes. | irreverent | caustic, sardonic | black, dark, gallows, grim | self-deprecating | gentle | tongue-in-cheek | slapstick, visual | unconscious, unintentional | deadpan, dry | schoolboy His colleagues soon got fed up with his schoolboy humour. | lavatorial
QUANT. touch Her speech was serious, but not without the occasional touch of humour.
VERB + HUMOUR be full of, contain The stories are full of humour. | appreciate, see The man who lost his shoes failed to see the humour of the situation.
PHRASES a brand of humour a television sitcom with its own peculiar brand of humour | sense of humour to have a dry/good/great/warped/weird/wicked sense of humour
2 mood
ADJ. good Her good humour was restored by the excellent meal.
PHRASES in (a) good humour The remarks were made in good humour. He was obviously in a good humour this evening.
Từ điển WordNet
n.
v.
Xem thêm: Intention Là Gì – Intention In Vietnamese
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: bodily fluid body fluid humor liquid body substance mood sense of humor sense of humour temper wit witticism wittiness
Chuyên mục:
Các câu hỏi về Humour là gì – WEB GIẢI ĐÁP
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Humour là gì – WEB GIẢI ĐÁP hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3 Bài viết Humour là gì - WEB GIẢI ĐÁP ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Humour là gì - WEB GIẢI ĐÁP Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Humour là gì - WEB GIẢI ĐÁP rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!
Các Hình Ảnh Về Humour là gì – WEB GIẢI ĐÁP
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Humour #là #gì #WEB #GIẢI #ĐÁP
Tra cứu thêm thông tin ở WikiPedia
Bạn hãy tham khảo thêm thông tin chi tiết về Humour là gì – WEB GIẢI ĐÁP từ web Wikipedia.◄
source: https://so1vn.vn/
Xem thêm các bài viết về Hỏi đáp ở : https://so1vn.vn/hoi-dap/
Trả lời