Thông dụng
Danh từ
Lý lẽ, lý luậnargument forlý lẽ ủng hộ (cái gì)argument againstlý lẽ chống lại (cái gì)strong argumentlý lẽ đanh thépweak argumentlý lẽ không vững Sự tranh cãi, sự tranh luậna matter of argumentmột vấn đề tranh luận (toán học) Argumen, đối sốargument of a vectoragumen của một vectơ
Chuyên ngành
Toán & tin
agumen, đối số; góc cực; lý luận, chứng minhargument of a complex number agumen của số phứcsound argument lý luận có cơ sở
Kỹ thuật chung
lý lẽ đối số
Giải thích VN: Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào trên cùng một dòng với một lệnh hoặc câu lệnh để mở rộng hoặc cải biến cách vận hành của lệnh hoặc câu lệnh đó.
luận cứ góc cực sự lập luận tham số
Giải thích VN: Một tổng giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi ngay khi đưa ra một lệnh, để lệnh đó khả năng thực hiện được nhiệm vụ của nó theo như bạn muốn. Nếu bạn không tự đưa ra tham số của mình, thì chương trình sẽ dùng tổng giá trị hoặc phương án mặc định.
actual argumenttham số thực
Kinh tế
sự tranh cãi tranh luậncircular argumenttranh luận vòng quanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounaltercation , beef , bickering , blowup , bone , bone of contention , bone to pick , brannigan * , brawl , brush , clash , controversy , crusher , debate , difference of opinion , disagreement , dispute , donnybrook , dustup , exchange , face-off , falling , feud , finisher , flap , fuss , gin , go * , hassle , knockdown * , knock down and drag out , out , quarrel , rhubarb * , romp , row , ruckus , ruction , rumpus , run-in , scene , scrap , set-to , shindy * , spat , squabble , static * , stew * , talking heads , tiff , words , wrangle , argumentation , assertion , case , claim , contention , defense , discussion , expostulation , grounds , line of reasoning , logic , plea , pleading , polemic , proof , questioning , reason , reasoning , remonstrance , remonstration , bicker , difficulty , fight , word , point , ground , wherefore , why , matter , subject matter , text , theme , topic , combat , difference , discourse , disputation , plot , rhubarb , statement , stew , summary
Kinh tế, Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,
Chuyên mục:
Các câu hỏi về Argument Là Gì – Nghĩa Của Từ Argument
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Argument Là Gì – Nghĩa Của Từ Argument hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3Bài viết Argument Là Gì - Nghĩa Của Từ Argument ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Argument Là Gì - Nghĩa Của Từ Argument Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Argument Là Gì - Nghĩa Của Từ Argument rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!
Các Hình Ảnh Về Argument Là Gì – Nghĩa Của Từ Argument
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Argument #Là #Gì #Nghĩa #Của #Từ #Argument
Tham khảo thêm tin tức ở WikiPedia
Bạn khả năng tra cứu nội dung về Argument Là Gì – Nghĩa Của Từ Argument từ web Wikipedia tiếng Việt.◄source: https://so1vn.vn/
Xem thêm các bài viết về Hỏi đáp ở : https://so1vn.vn/hoi-dap/
Trả lời